Giỏ hàng
0
sales@nisoga.vn
+84 903 787 196
DANH MỤC SẢN PHẨM
Linh kiện lắp ghép
Linh kiện truyền động
Vòng đệm phớt làm kín
Bôi trơn
Trang chủ
Giới thiệu
Catelogues
Bài viết
Liên hệ
Câu hỏi thường gặp
BỘ LỌC SẢN PHẨM
Xoá bộ lọc
Linh kiện lắp ghép
Phe gài
Phe gài
Phe gài lỗ
Loại Phe Gài
Inox
Thép
Thương hiệu
Nisoga
Đường kính trục
10
11
12
100
102
105
108
110
112
115
120
122*
125
128*
13
130
132*
138*
14
142"
148"
15
152*
16
168*
17
18
19
20
21
22
24
25
26
28
30
31
32
34
35
36
135
140
145
150
155
160
165
170
175
180
185
190
195
200
205*
210
215"
220
225"
230
240
245"
250
255"
260
265"
270
275"
280
285"
290
295"
300
310"
320"
33*
340"
360"
39*
41*
44*
46*
51*
53*
54*
57*
64*
67*
77*
8
9
37
38
40
42
45
47
48
50
52
55
56
58
60
62
63
65
68
70
72
75
78
80
82
85
88
90
92
95
97*
98
Đường kính lỗ
N.A
Chiều dày (s)
0.8
1
1.2
1.5
1.75
2
2.5
3
4
5
6
Đường kính rãnh (d2)
8.4
9.4
10.4
11.4
12.5
13.6
14.6
15.7
16.8
17.8
19
20
21
22
23
25.2
26.2
27.2
29.4
31.4
32.7
33.7
34.7
35.7
37
38
39
40
41
42.5
43.5
44.5
46.5
47.5
48.5
49.5
50.5
53
54
55
56
57
58
59
60
61
63
65
66
67
68
70
71
73
75
78
80
81
83.5
85.5
88.5
91.5
93.5
95.5
98.5
100.5
101.5
103.5
106
109
112
114
116
119
124
126
129
132
134
136
139
142
144
146
149
152
155
157
160
165
170
173
175
180
185
190
195
200
205
211
216
221
226
231
236
246
251
256
263
268
273
278
283
288
293
298
303
308
320
330
350
370
Hệ kích thước
Met
Bề rộng rãnh (m)
0.6
0.8
0.9
1.1
1.3
1.6
1.85
2.15
2.65
3.15
3.2
4.15
5.15
6.2
Xử lý bề mặt
N.A
Din/iso tiêu chuẩn
Din 472
Đường kính ngoài (d4)
111. 5
3
3.3
3.7
4.1
4.9
5.4
6.2
7.2
8
8.8
9.4
10.4
11.2
12.2
13.2
14.8
15.5
16.1
17.9
19.9
20
20.6
22.6
23.6
24.6
25.4
26.4
27.8
29.6
32
33.5
34.5
36.3
37.9
40.7
41.7
43.5
44.7
46.7
47.7
49
51.6
53.6
55.6
58.6
60.1
62.1
64.1
66.9
69.9
71.9
73.7
76.5
79
80.6
82
85
88
88.2
90
93
96.9
101.9
106.9
116.5
121
124.8
129.8
132.7
137.7
141.6
146.6
150.2
155.2
160.2
165.2
170.2
180.2
190.2
200.2
210.2
220.2
226
236
246
256
266
N.A
Đường kính trong (d3)
8.7
9.8
10.8
11.8
13
14.1
15.1
16.2
17.3
18.3
19.5
20.5
21.5
22.5
23.5
25.9
26.9
27.9
30.1
32.1
33.4
34.4
35.5
36.5
37.8
38.8
39.8
40.8
42
43.5
44.5
45.5
47.5
48.5
49.5
50.5
51.5
54.2
55.2
56.2
57.2
58.2
59.2
60.2
61.2
62.2
64.2
66.2
67.2
68.2
69.2
71.5
72.5
74.5
76.5
79.5
82.5
85.5
87.5
90.5
93.5
95.5
97.5
100.5
103.5
105.5
108
112
115
117
119
122
127
129
132
135
137
139
142
145
147
149
152
155
158
161
164
169
174.5
177.5
179.5
184.5
189.5
194.5
199.5
204.5
209.5
217
222
227
232
237
242
252
257
262
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
327
337
357
377
Lổ lắp (d5)
1
1. 5
1.2
1.5
1.7
2
2.5
3
3.5
4
5
6
Chiều rộng khe cắm (a)
2.4
2.5
3.2
3.3
3.4
3.6
3.7
3.8
3.9
4.1
4.2
4.4
4.5
4.7
4.8
5.2
5.4
5.5
5.6
5.8
5.9
6
6.2
6.3
6.4
6.5
6.7
6.8
6.9
7.3
7.4
7.6
7.7
7.8
8.5
8.6
8.7
8.8
9
9.2
9.5
10.4
10.5
11
11.2
11.3
11.4
11.8
12
13
13.5
14.2
16.2
N.A
Độ dày phần cắm (b)
1.1
1.3
1.4
1.5
1.7
1.8
1.9
2
2.1
2.2
2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
3.2
3.3
3.4
3.5
3.6
3.7
3.8
3.9
4
4.1
4.2
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.9
5
5.1
5.2
5.4
5.5
5.6
5.7
5.8
6
6.1
6.2
6.4
6.6
6.8
7
7.2
7.4
7.6
7.8
8.1
8.3
8.4
8.5
8.7
8.9
9
9.1
9.3
9.7
9.8
10
10.2
10.3
10.5
10.6
10.7
10.8
10.9
11.1
11.2
11.3
11.4
11.6
11.8
12.1
12.2
12.7
13.2
13.7
13.8
14
16
20
Chiều cao tổng (n)
0.6
0.8
0.9
1.1
1.2
1.5
1.8
2.1
2.6
3.0
3.8
4.5
5.3
6
7.5
9
12
15
Trang chủ
Sản phẩm
Linh kiện lắp ghép
Phe gài
Phe gài lỗ
Phe gài lỗ
Có 245 sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Nội dung đang được cập nhật.
Thép
Inox